Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
魔方陣 まほうじん
ma thuật thẳng góc
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
陣列 じんれつ
sự hình thành trận đánh
正方行列 せいほうぎょうれつ
ma trận vuông
方陣 ほうじん
Cách sắp xếp các đội với binh lính xếp thành hình vuông
ラテン方陣 ラテンほうじん
hình vuông Latinh
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).