Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 魔都紅色幽撃隊
色魔 しきま
nữ sát thủ
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
紅色 こうしょく べにいろ くれないいろ
Màu đỏ
突撃隊 とつげきたい
biệt kích.
遊撃隊 ゆうげきたい
đơn vị lính biệt kích, đội du kích
攻撃隊 こうげきたい
lực lượng tấn công
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.