Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 魚そうめん
sắc mặt; vẻ mặt, sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích, vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh; vẻ bình tĩnh, ủng hộ ai, động viên ai, khuyến khích ai, (từ cổ, nghĩa cổ) làm ra vẻ, mặt xịu xuống, put, state, ủng hộ, khuyến khích, ưng thuận, cho phép
bún làm bằng bột mì.
ざるそうめん ざるそうめん
mì lạnh
流しそうめん ながしそうめん
1 loại mỳ của nhật đc thả trôi trong ống tre
máy chải len
khóc thổn thức; khóc nức nở.
魚 さかな うお
cá.
かん水魚 かんすいさかな
cá nước mặn.