Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
粥 かゆ
(gạo) cháo bột
朝粥 あさがゆ
cháo buổi sáng
鶏粥 にわとりかゆ
cháo gà.
糜粥 びじゅく
dưỡng chấp
茶粥 ちゃがゆ ちゃかゆ
cháo bột chè
白粥 しらがゆ しらかゆ はくかゆ
cháo hoa
粥占 かゆうら じゅくせん
rice porridge divination, harvest divination carried out during koshogatsu
芋粥 いもがゆ
món cháo khoai lang cắt hạt lựu