Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 魚の聖母
聖母 せいぼ
thánh mẫu; đức mẹ đồng trinh.
聖母マリア せいぼマリア
Đức mẹ Maria
狗母魚 えそ エソ
cá mối
聖母被昇天 せいぼひしょうてん
lễ Đức Mẹ lên trời, lễ Đức Mẹ hồn xác lên trời (15/8 hàng năm)
青眼狗母魚 あおめえそ アオメエソ
cá Chlorophthalmus albatrossis (một loài cá nước mặn thuộc họ Coralidae)
妻の母 つまのはは
nhạc mẫu.
母の命 ははのみこと
mẹ ( thể hiện sự tôn kính)
母の死 ははのし
tử vong mẹ