Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鮮魚店 せんぎょてん
đại lý cá, bán lẻ cá tươi, người bán cá
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
店 みせ たな てん
cửa hàng; cửa hiệu; cơ sở (kinh doanh)
魚 さかな うお
cá.
黒店 くろてん
dấu chấm giữa
サ店 サてん
quán cà phê
ラーメン店 ラーメンてん
tiệm mì ramen
理店 Riten
Chi nhánh