Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
堰板 せきいた
tấm đập, tấm ván làm ván khuôn
魚板 ぎょばん
cái chiêng làm bằng gỗ hình con cá
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
水魚 みずうお ミズウオ すいぎょ
nước và cá
真魚板 まぎょばん
tấm thớt chặt
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.