Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
魚眼 ぎょがん
mắt cá
魚眼レンズ ぎょがんレンズ ぎょがんれんず
thấu kính fisheye
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石斑魚 うぐい ウグイ
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
青眼狗母魚 あおめえそ アオメエソ
cá Chlorophthalmus albatrossis (một loài cá nước mặn thuộc họ Coralidae)
眼鏡黐之魚 めがねもちのうお メガネモチノウオ
Cá La Hán đầu bưu