魚群
ぎょぐん「NGƯ QUẦN」
☆ Danh từ
Đàn cá
魚群探知機
Máy dò tìm đàn cá
魚群
を
探知
する
Dò tìm đàn cá .

魚群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 魚群
魚群探知機 ぎょぐんたんちき さかなぐんたんちき
máy dò tìm luồng cá
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
魚 さかな うお
cá.
群 ぐん むら
nhóm
姥魚 うばうお ウバウオ
Aspasma minima (một loài cá bám được tìm thấy ở Thái Bình Dương gần bờ biển phía nam Nhật Bản)
龍魚 りゅうぎょ
cá rồng