Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 魚虎
虎魚 おこぜ
cá hổ; cá mũ làn
姫虎魚 ひめおこぜ ヒメオコゼ
grey stingfish (Minous monodactylus)
花虎魚 はなおこぜ
cá sargassum, cá câu, cá ếch
虎 とら トラ
hổ
虎鱚 とらぎす トラギス
Parapercis pulchella (một loài cá biển thuộc chi Parapercis trong họ Cá lú)
龍虎 りゅうとら
người anh hùng, nhân vật nam chính
ベンガル虎 ベンガルとら ベンガルトラ
hổ Bengal
大虎 おおどら だいとら
người uống, người nghiện rượu