Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
谷 たに
khe
魚 さかな うお
cá.
愛輝 あいき
Aihui; Ái Huy
眩輝 まばゆあきら
ánh sáng, ánh chói