魯鈍
ろどん「ĐỘN」
☆ Danh từ
Sự khờ dại, sự đần độn; sự ngu ngốc

Từ trái nghĩa của 魯鈍
魯鈍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 魯鈍
魯国 ろこく
nước Nga
普魯西 プロシア
Prussia (một xã ở tỉnh Calvados, thuộc vùng Normandie ở Tây Bắc nước Pháp)
魯肉飯 ルーローハン
cơm thịt băm
鈍 どん のろ
tối; chậm; người ngu ngốc; đần độn
烏焉魯魚 うえんろぎょ
lỗi dùng sai chữ Hán (do hình dạng của chúng giống nhau)
椎鈍 しいにび しいにぶ
jet black
鈍重 どんじゅう
ngu đần; ngốc nghếch
鈍甲 どんこ ドンコ
cá bống ngủ tối (loài cá nước ngọt thuộc họ cá chuồn. Nó sống ở sông, ao, đầm và có tổng chiều dài khoảng 15 cm. Thân hình cá bống, đầu dẹp. Có nhiều biến thể về màu sắc cơ thể. Phân bố từ trung tâm Honshu đến phía nam)