魯鈍
ろどん「ĐỘN」
☆ Danh từ
Sự khờ dại, sự đần độn; sự ngu ngốc

Từ trái nghĩa của 魯鈍
魯鈍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 魯鈍
魯国 ろこく
nước Nga
魯肉飯 ルーローハン
cơm thịt băm
普魯西 プロシア
Prussia (một xã ở tỉnh Calvados, thuộc vùng Normandie ở Tây Bắc nước Pháp)
鈍 どん のろ
tối; chậm; người ngu ngốc; đần độn
烏焉魯魚 うえんろぎょ
miswriting a word, using the wrong kanji to write a word
椎鈍 しいにび しいにぶ
jet black
鈍重 どんじゅう
ngu đần; ngốc nghếch
鈍根 どんこん
trì độn, đần độn, không nhanh trí