魯肉飯
ルーローハン「NHỤC PHẠN」
☆ Danh từ
Cơm thịt băm

魯肉飯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 魯肉飯
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
魯国 ろこく
nước Nga
魯鈍 ろどん
sự khờ dại, sự đần độn; sự ngu ngốc
普魯西 プロシア
Prussia (một xã ở tỉnh Calvados, thuộc vùng Normandie ở Tây Bắc nước Pháp)
飯 めし いい まんま まま
cơm.
烏焉魯魚 うえんろぎょ
miswriting a word, using the wrong kanji to write a word
肉 にく しし
thịt
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.