Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鮎川金次郎
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
鮎 あゆ こうぎょ ねんぎょ あい アユ
cá chẻm.
金太郎 きんたろう
đây là tên một nhân vật trong truyện cổ tích Nhật Bản (là cậu bé mang sức mạnh phi thường tương tự như Thánh Gióng)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金太郎飴 きんたろうあめ
kẹo hình trụ có khuôn mặt của Kintaro