Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鮑三娘
鮑 あわび アワビ
bào ngư.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
鮑魚 ほうぎょ
cá ướp muối
娘 むすめ
con gái.
鮑結び あわびむすび
cách buộc những sợi chỉ trang trí trên chiếc quạt bách, phòng bì ,quà tặng
鮑熨斗 あわびのし
thịt bào ngư khô căng
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate