Các từ liên quan tới 鮞状珪石および噴泉塔
珪石 けいせき ケイせき
thạch anh (công thức hóa học SiO2)
噴泉 ふんせん
suối; nứt rạn
石塔 せきとう
ném đá vào tượng đài hoặc chùa
鮞 はららご
bọc trứng cá (trong bụng cá)
噴石 ふんせき
dung nham, nham thạch
鱗珪石 りんけいせき
(khoáng vật) triđimit
珪線石 けいせんせき
sillimanite (một khoáng vật nhôm silicat, có công thức hóa học Al₂SiO₅)
珪灰石 けいかいせき
wollastonite (một khoáng vật silicat mạch calci chứa một lượng nhỏ các nguyên tố sắt, magie, và mangan ở vị trí thay thế cho calci)