珪灰石
けいかいせき「HÔI THẠCH」
☆ Danh từ
Wollastonite (một khoáng vật silicat mạch calci chứa một lượng nhỏ các nguyên tố sắt, magie, và mangan ở vị trí thay thế cho calci)

珪灰石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 珪灰石
珪石 けいせき ケイせき
thạch anh (công thức hóa học SiO2)
石灰石 せっかいせき
đá vôi
鱗珪石 りんけいせき
(khoáng vật) triđimit
珪線石 けいせんせき
sillimanite (một khoáng vật nhôm silicat, có công thức hóa học Al₂SiO₅)
石灰 いしばい せっかい
vôi
石灰 せっかい いしばい
đá vôi
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
珪孔雀石 けいくじゃくせき
chrysocolla (một khoáng chất phyllosilicat đồng ngậm nước và mineraloid với công thức Cu 2 – xAl ₓ {H 2 – xSi ₂O ₅ ₄ • nH ₂O hoặc ₂H ₂Si ₂O ₅ ₄ • nH ₂O)