Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鮫漁港
漁港 ぎょこう
cảng cá
鮫 さめ サメ
cá đao
汚鮫 よごれざめ ヨゴレザメ
cá mập vây trắng đại dương
花鮫 はなざめ ハナザメ
Carcharhinus brevipinna (một loài cá mập trong chi Carcharhinus)
鎧鮫 よろいざめ ヨロイザメ
cá mập vây diều
藍鮫 あいざめ アイザメ
cá mập da chàm (thuộc chi Centrophorus)
鼬鮫 いたちざめ イタチザメ
cá mập báo (cá mập hổ)
姥鮫 うばざめ ウバザメ
cá nhám phơi nắng