鮫膚
さめはだ「GIAO PHU」
Da cá mập

鮫膚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鮫膚
鮫 さめ サメ
cá đao
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
膚 はだ
(1) da; lớp da ngoài;(2) tính khí; thiên hướng (của) ai đó
花鮫 はなざめ ハナザメ
Carcharhinus brevipinna (một loài cá mập trong chi Carcharhinus)
汚鮫 よごれざめ ヨゴレザメ
cá mập vây trắng đại dương
糟鮫 かすざめ カスザメ
Japanese angel shark (Squatina japonica)
鮫鞘 さめざや
bao kiếm da cá mập
鎧鮫 よろいざめ ヨロイザメ
cá mập vây diều