Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鮭オーケストラ
オーケストラ オーケストラ
dàn nhạc; ban nhạc
鮭 さけ しゃけ サケ
cá hồi.
オーケストラピット オーケストラ・ピット
orchestra pit
オーケストラボックス オーケストラ・ボックス
orchestra box
シンフォニーオーケストラ シンフォニー・オーケストラ
symphony orchestra
ストリングオーケストラ ストリング・オーケストラ
string orchestra
ウィンドオーケストラ ウィンド・オーケストラ
wind band, symphonic band
燻鮭 いぶしざけ
cá hồi xông khói