Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鮹岩
鮹 たこ
con tuộc, con mực phủ
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
鮹壷にこもる たこつぼにこもる
để (thì) mắc bẫy trong một cái bình bạch tuộc
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
岩層 がんそう いわそう
tầng hình thành đá
ハンレイ岩 はんれいがん ハンレイがん
gabro hay gabbro (một nhóm lớn của đá mácma xâm nhập, hạt thô, sẫm màu có thành phần hóa học giống với đá bazan)
岩蟹 いわがに イワガニ
cua sọc, cua ven bờ
アルカリ岩 アルカリがん
đá kiềm.