鮹壷にこもる
たこつぼにこもる
Để (thì) mắc bẫy trong một cái bình bạch tuộc

鮹壷にこもる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鮹壷にこもる
鮹 たこ
con tuộc, con mực phủ
陰にこもる いんにこもる
không hiển thị lên bề mặt, ẩn bên trong
壷 つぼ
cái bình.
書斎にこもる しょさいにこもる
giam mình trong phòng làm việc
gói; bưu kiện, mảnh đất, miếng đất, (từ cổ, nghĩa cổ) phần, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lũ, bọn, bầy, chia thành từng phần, bằng dải vải bạt có nhựa đường, nghĩa cổ) phần nào
クラインの壷(内側も外側もない壷) クラインのつぼ(うちがわもそとがわもないつぼ)
Chai Klein
墨壷 すみつぼ
đánh dấu mực chai; thợ mộc có thiết bị bôi mực
骨壷 こつつぼ
cái lư funerary