Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盆地 ぼんち
bồn địa; chỗ trũng; chỗ lòng chảo.
鯖 さば サバ
cá thu; cá bạc má.
断層盆地 だんそうぼんち
fault basin
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
秋鯖 あきさば
cá thu đánh bắt vào mùa thu
本鯖 ほんさば
cá thu