Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
捕鯨 ほげい
sự bắt cá voi.
捕鯨船 ほげいせん
thuyền bắt cá voi.
捕鯨砲 ほげいほう
súng phóng lao móc (săn bắt cá voi)
反捕鯨 はんほげい
sự chống săn bắt cá voi
捕鯨問題 ほげいもんだい
whaling controversy, whaling issue
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia