Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鰊粕
にしんかす
cá trích luộc khô và ép (dùng làm phân bón)
鰊 にしん かど ニシン
Cá trích.
粕 はく
Cặn bã、rác rưởi
〆粕 しめかす
oil cake, scrap cake
鰊曇り にしんぐもり
thời tiết nhiều mây gần Hokkaido trong mùa cá trích (từ tháng 3 đến tháng 6 âm lịch)
鰊蕎麦 にしんそば
soba trong nước dùng nóng, bên trên là cá trích khô mặn ngọt
飴粕 あめかぜ
bã (ví dụ từ mía hoặc củ cải đường)
魚粕 ぎょかす うおかす ぎょかす、うおかす
bột cá xay
荒粕 あらかす
phân bón cho cá
「PHÁCH」
Đăng nhập để xem giải thích