鰊粕
にしんかす「PHÁCH」
☆ Danh từ
Cá trích luộc khô và ép (dùng làm phân bón)

鰊粕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鰊粕
鰊 にしん かど ニシン
Cá trích.
粕 はく
Cặn bã、rác rưởi
〆粕 しめかす
oil cake, scrap cake
鰊曇り にしんぐもり
thời tiết nhiều mây gần Hokkaido trong mùa cá trích (từ tháng 3 đến tháng 6 âm lịch)
鰊蕎麦 にしんそば
soba trong nước dùng nóng, bên trên là cá trích khô mặn ngọt
飴粕 あめかぜ
bã (ví dụ từ mía hoặc củ cải đường)
魚粕 ぎょかす うおかす ぎょかす、うおかす
bột cá xay
荒粕 あらかす
phân bón cho cá