鰤子
ぶりこ「TỬ」
Trẻ em - như phụ nữ (chơi chữ trên (về) dấu cộng ko buri)

鰤子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鰤子
鰤 ぶり ブリ
Cá cam Nhật Bản (danh pháp khoa học: Seriola quinqueradiata)
錘鰤 つむぶり ツムブリ
Cá cam thoi, cũng gọi là cá hồi Hawaii (Elagatis bipinnulata)
鰤擬 ぶりもどき ブリモドキ
cá thuyền (loại cá nhỏ bơi cùng tàu, cùng với cá mập)
稚鰤 わらさ ワラサ いとけなぶり
middled - đo cỡ yellowtail
寒鰤 かんぶり
yellowtail caught during the cold season, cold yellowtail
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau