鰯
いわし
☆ Danh từ
Cá mòi
鰯
のみりん
干
し
Cá mòi sấy khô
鰯油
Dầu cá mòi .

Từ đồng nghĩa của 鰯
noun
鰯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鰯
鰯鯨 いわしくじら イワシクジラ
cá voi Sei
鰯滓 いわしかす
bánh cá (bánh gồm có cá luộc và khoai tây ghém)
裸鰯 はだかいわし ハダカイワシ
cá lồng đèn (là loài cá nhỏ trung sinh thuộc họ lớn Myctophidae)
赤鰯 あかいわし
Cá xacđin dầm giấm hoặc làm khô.
鰯酸 いわしさん
axit clupanodonic
鰯油 いわしゆ
dầu cá mòi
真鰯 まいわし マイワシ
cá trích
畳鰯 たたみいわし
đậy (của) làm khô những cá xacđin