Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鰯 いわし
cá mòi
赤裸裸 せきらら
ngay thẳng; thẳng thắn
鰯鯨 いわしくじら イワシクジラ
cá voi Sei
鰯滓 いわしかす
bánh cá (bánh gồm có cá luộc và khoai tây ghém)
干鰯 ほしか
làm khô cá xacđin
鰯酸 いわしさん
axit clupanodonic
真鰯 まいわし マイワシ
cá trích
赤鰯 あかいわし
Cá xacđin dầm giấm hoặc làm khô.