Các từ liên quan tới 鰺ヶ沢町立鰺ヶ沢第一中学校
鰺 あじ
cá sòng
一ヶ月中 いっかげつじゅう
cả tháng.
鰺刺 あじさし アジサシ あじとげ
bộ ba, bộ ba số đều trúng, ternate
縞鰺 しまあじ
cá háo sọc
一ヶ所 いちかしょ
một chỗ; cùng chỗ đó
一ヶ月 いっかげつ
một tháng.
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
極鰺刺 きょくあじさし キョクアジサシ ごくあじとげ
nhạn biển bắc cực