鰻丼
うなぎどんぶり「MAN 」
Cơm với lươn nướng

鰻丼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鰻丼
鰻 うなぎ むなぎ ウナギ うな う
con lươn
丼 -どん どんぶり
cơm kiểu Nhật với thức ăn được phủ trên cơm
丼 どんぶり どん
bát sứ; bát cơm đầy thức ăn.
鴫鰻 しぎうなぎ シギウナギ
cá chình mỏ dẽ mảnh
袋鰻 ふくろうなぎ フクロウナギ
cá chình bồ nông
痺鰻 しびれうなぎ シビレウナギ
electric eel (Electrophorus electricus)
海鰻 うみうなぎ
con lươn biển
ヨーロッパ鰻 ヨーロッパうなぎ ヨーロッパウナギ
cá chình Châu Âu (là một loài cá chình di cư)