鰻登り
うなぎのぼり「MAN ĐĂNG」
☆ Danh từ
Sự thúc đẩy nhanh; tăng nhanh vùn vụt
うなぎのぼりの
価格
Giá cả tăng nhanh vùn vụt .

鰻登り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鰻登り
鰻上り うなぎのぼり
sự thúc đẩy nhanh
鰻 うなぎ むなぎ ウナギ うな う
con lươn
登り のぼり
sự đi lên, sự lên dốc; sự tăng lên, sự trèo lên cao
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
袋鰻 ふくろうなぎ フクロウナギ
cá chình bồ nông
海鰻 うみうなぎ
con lươn biển
鰻筒 うなぎづつ うなぎとう
cái bẫy lươn, ống dùng để bắt lươn, cái trúm
鴫鰻 しぎうなぎ シギウナギ
cá chình mỏ dẽ mảnh