鰻上り
うなぎのぼり「MAN THƯỢNG」
Sự thúc đẩy nhanh

鰻上り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鰻上り
鰻登り うなぎのぼり
Sự thúc đẩy nhanh; tăng nhanh vùn vụt
鰻 うなぎ むなぎ ウナギ うな う
con lươn
袋鰻 ふくろうなぎ フクロウナギ
cá chình bồ nông
海鰻 うみうなぎ
con lươn biển
鰻筒 うなぎづつ うなぎとう
cái bẫy lươn, ống dùng để bắt lươn, cái trúm
鴫鰻 しぎうなぎ シギウナギ
cá chình mỏ dẽ mảnh
ヨーロッパ鰻 ヨーロッパうなぎ ヨーロッパウナギ
cá chình Châu Âu (là một loài cá chình di cư)
田鰻 たうなぎ タウナギ
lươn Nhật