鳥の子餅
とりのこもち「ĐIỂU TỬ BÍNH」
☆ Danh từ
Bánh gạo

鳥の子餅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鳥の子餅
鳥の子 とりのこ
trứng chim
鶴の子餅 つるのこもち
bánh mochi (bánh gạo) hình trứng đỏ và trắng
鹿の子餅 かのこもち
bánh mochi nhân đậu đỏ azuki
鳥の子紙 とりのこがみ
giấy torinoko (một loại giấy của Nhật Bản màu vỏ trứng)
鳥の子色 とりのこいろ
màu của vỏ trứng
柚餅子 ゆべし
bánh bao hấp có vị ngọt
餅菓子 もちがし
bánh gạo
呼子鳥 よぶこどり
loài chim phát ra tiếng kêu như gọi mời mọi người