Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中足骨 ちゅうそっこつ ちゅうそくこつ
metatarsal
鳥類 ちょうるい
Chim muông
中足骨痛症 なかあしこつつうしょう
đau nhức ở các xương bàn chân
足骨 そっこつ
xương bàn chân
人鳥類 じんちょうるい
penguin
鳥類インフルエンザ ちょうるいインフルエンザ
bệnh cúm chim
鳥類学 ちょうるいがく
điểu học
鳥脚類 ちょうきゃくるい
khủng long chân chim