鳥刺し
とりさし「ĐIỂU THỨ」
☆ Danh từ
Người bắt chim; món sashimi thịt gà.

鳥刺し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鳥刺し
鳥刺し竿 とりさしざお
cây gậy có gắn vôi chim ở đầu để bắt những con chim nhỏ
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
刺刺しい とげとげしい
sắc bén; thô nhám; đau nhức; có gai; dễ gắt gỏng
刺し さし
Tên viết tắt của sashimi.
刺刺 とげとげ
chọc tức
鳥威し とりおどし
bù nhìn, người ăn mặc quần áo rách rưới tả tơi
蒸し鳥 むしとり
thịt gà hấp
恋し鳥 こいしどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)