Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刺刺 とげとげ
chọc tức
刺し さし
Tên viết tắt của sashimi.
刺 し とげ
gai góc; mảnh vụn; xương sống; cắn những từ
刺し縫い さしぬい
sự may chần; may chần.
刺々しい とげとげしい
gay gắt, mãnh liệt
刺し箸 さしばし
đũa xiên
刺し網 さしあみ さしもう
mạng(lưới) mang cá (má sệ)
刺し身 さしみ
lạng mỏng tươi(thô) câu cá