Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳥取地方気象台
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
気象台 きしょうだい
đài khí tượng
管区気象台 かんくきしょうだい
đài thiên văn khí tượng khu vực
海洋気象台 かいようきしょうだい
đài thiên văn thời tiết biển; đài quan sát khí tượng biển
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
地象 ちしょう
terrestrial phenomena (phenomenon)
地鳥 じどり じとり
gà thả vườn