Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳥取県全県区
鳥取県 とっとりけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
県鳥 けんちょう
Loại chim đặc chưng của tỉnh
県 あがた けん
huyện
県域 けんいき
Vùng lãnh thổ đơn vị tỉnh/ thành phố
県勢 けんせい
tình hình về kinh tế, chính trị, văn hoá... của quận (huyện)
県社 けんしゃ
đền thờ tỉnh
県立 けんりつ
sự thuộc về tỉnh; do tỉnh thành lập
県人 けんじん
cư dân của quận huyện