鳥取県
とっとりけん「ĐIỂU THỦ HUYỆN」
Người hiến tặng mô
☆ Danh từ
Chức quận trưởng trong vùng chuugoku

鳥取県 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鳥取県
県鳥 けんちょう
Loại chim đặc chưng của tỉnh
鳥取弁 とっとりべん
phương ngữ của tiếng Nhật được nói ở tỉnh Đông Tottori
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.