Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
泥岩 でいがん
đá bùn
岩脈 がんみゃく いわみゃく
đê đập
泥灰岩 でいかいがん
marl (unconsolidated lime-rich rock)
泥板岩 でいばんがん
Diệp thạch; đá phiến sét.
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
岩層 がんそう いわそう
tầng hình thành đá