Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泥岩 でいがん
đá bùn
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
泥板岩 でいばんがん
Diệp thạch; đá phiến sét.
石灰岩 せっかいがん
đá vôi.
凝灰岩 ぎょうかいがん
đá tạo thành từ tro núi lửa
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
泥 どろ
bùn
灰 はい
tro