Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳥畠徳次郎
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
畠 はたけ
cày lĩnh vực (trồng trọt); nhà bếp làm vườn; đồn điền
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
段々畠 だんだんはたけ
đắp cao những lĩnh vực; đắp cao nông trại
段段畠 だんだんはたけ
đắp cao nông trại; đắp cao những lĩnh vực
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
徳 とく
đạo đức