Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鳥類 ちょうるい
Chim muông
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
人鳥類 じんちょうるい
penguin
鳥類インフルエンザ ちょうるいインフルエンザ
bệnh cúm chim
鳥類学 ちょうるいがく
điểu học
鳥脚類 ちょうきゃくるい
khủng long chân chim
走鳥類 そうちょうるい
loài chim chạy
盤竜類 ばんりゅうるい
pelycosaurs