鳥糞石
ちょうふんせき「ĐIỂU PHẨN THẠCH」
☆ Danh từ
Phân chim

鳥糞石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鳥糞石
糞石 ふんせき
coprolite (là phân hóa thạch. Các coprolite được phân loại là hóa thạch dấu vết trái ngược với hóa thạch cơ thể, vì chúng đưa ra bằng chứng cho hành vi của động vật thay vì hình thái)
海鳥糞 かいちょうふん
phân chim
鳥の糞 とりのふん
cứt chim.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
糞化石 ふんかせき
phân hóa thạch
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石千鳥 いしちどり イシチドリ
chim Burin
石鳥居 いしどりい
torii made of stone