Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鳥肌 とりはだ
da gà
胃炎 いえん
bệnh loét bao tử
胃腸炎 いちょうえん
viêm dạ dày ruột
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
鳥肌になる とりはだになる
nổi da gà
鳥肌が立つ とりはだがたつ
萎縮性胃炎 いしゅくせいいえん
viêm dạ dày
形成性胃炎 けいせいせいいえん
xơ chai