Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳥越はな
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
鳥はむ とりはむ とりハム
giăm bông
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
ひな鳥 ひなどり
gà non; chim non.
鳥 とり
chim chóc
に越したことはない にこしたことはない
tốt hơn là, tốt nhất là, không có gì tốt hơn
母鳥 ははどり ははとり
sinh thành con chim
鳥皮 とりかわ ちょうひ とりかわ、ちょうひ
da gà