Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
母 はは はわ かか おも いろは あも
mẹ, u, bầm,
鳥 とり
chim chóc
水母 くらげ
con sứa
王母 おうぼ
thái hậu
母熊 ははぐま
gấu mẹ
母家 ははか
chính bay (của) cái nhà
母父 あもしし おもちち
bố mẹ