Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳥越まり
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
鳥曇り とりぐもり
bầu trời nhiều mây xuất hiện khi những con chim di cư ở lại mùa đông và mùa thu ở Nhật Bản rời đi về phía bắc
渡り鳥 わたりどり
chim di trú
鳥 とり
chim chóc
罷り越す まかりこす
viếng thăm; tạt qua thăm
繰り越す くりこす
chuyển
借り越す かりこす
số tiền vay vượt quá số tiền gửi