罷り越す
まかりこす「BÃI VIỆT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ
Viếng thăm; tạt qua thăm

Bảng chia động từ của 罷り越す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 罷り越す/まかりこすす |
Quá khứ (た) | 罷り越した |
Phủ định (未然) | 罷り越さない |
Lịch sự (丁寧) | 罷り越します |
te (て) | 罷り越して |
Khả năng (可能) | 罷り越せる |
Thụ động (受身) | 罷り越される |
Sai khiến (使役) | 罷り越させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 罷り越す |
Điều kiện (条件) | 罷り越せば |
Mệnh lệnh (命令) | 罷り越せ |
Ý chí (意向) | 罷り越そう |
Cấm chỉ(禁止) | 罷り越すな |