Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳥飼玖美子
鳥飼病 とりかいびょう
bệnh ứng dị ứng xảy ra khi bạn hít phải protein có trong lông và phân chim
飼い鳥 かいどり
Chim nuôi.
chín (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
玖馬 キューバ クーバ
nước Cuba
子飼い こがい
ngoài trời
呼子鳥 よぶこどり
loài chim phát ra tiếng kêu như gọi mời mọi người
猿子鳥 ましこどり
chim sẻ hồng